Khối lượng phân tử là gì? Các công bố khoa học về Khối lượng phân tử
Khối lượng phân tử là tổng khối lượng của các nguyên tử trong một phân tử, được đo bằng amu hoặc Dalton. Để tính khối lượng phân tử của một chất, cộng khối lượng của từng nguyên tử trong phân tử đó.
Khối lượng phân tử là gì?
Khối lượng phân tử (tiếng Anh: molecular mass hoặc molecular weight) là tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử cấu thành một phân tử. Đây là một đại lượng vật lý và hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hóa học phân tích, hóa học hữu cơ, sinh học phân tử và công nghệ vật liệu. Khối lượng phân tử giúp xác định thành phần và tỉ lệ của các nguyên tố trong hợp chất, đồng thời là cơ sở để tính toán lượng chất trong phản ứng hóa học.
Trong hệ đơn vị quốc tế, khối lượng phân tử thường được biểu thị bằng đơn vị khối lượng nguyên tử (amu - atomic mass unit), hoặc gam trên mol (g/mol) khi chuyển sang lượng chất ở cấp độ mol. Một đơn vị amu được định nghĩa bằng khối lượng của một nguyên tử carbon-12 và có giá trị khoảng gram.
Phân biệt khối lượng phân tử và khối lượng mol
Khái niệm “khối lượng phân tử” và “khối lượng mol” dễ gây nhầm lẫn do giá trị số thường giống nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và đơn vị hoàn toàn khác nhau:
- Khối lượng phân tử (molecular mass): Là khối lượng của một phân tử đơn lẻ, được tính bằng đơn vị amu.
- Khối lượng mol (molar mass): Là khối lượng của một mol (tức phân tử) của chất đó, tính bằng đơn vị g/mol.
Ví dụ, khối lượng phân tử của nước là 18 amu, còn khối lượng mol của nước là 18 g/mol.
Cách tính khối lượng phân tử
Khối lượng phân tử được tính bằng tổng khối lượng nguyên tử của tất cả các nguyên tố trong công thức hóa học của phân tử. Công thức chung:
Trong đó:
- : khối lượng phân tử
- : nguyên tử khối (số khối) của nguyên tố thứ
- : số nguyên tử của nguyên tố đó trong phân tử
Ví dụ tính khối lượng phân tử
1. Nước (H2O)
H = 1, O = 16
2. Axit sulfuric (H2SO4)
H = 1, S = 32, O = 16
3. Glucose (C6H12O6)
C = 12, H = 1, O = 16
4. Clorofom (CHCl3)
C = 12, H = 1, Cl = 35.5
Khối lượng phân tử trung bình
Trong thực tế, nhiều chất không tồn tại dưới dạng một phân tử đơn nhất mà là hỗn hợp của nhiều phân tử với khối lượng khác nhau, ví dụ như polymer hoặc các hợp chất thiên nhiên. Lúc này, người ta sử dụng khối lượng phân tử trung bình (average molecular weight), được tính theo công thức:
Trong đó:
- : số mol (hoặc tỉ lệ mol) của phân tử thứ
- : khối lượng phân tử của phân tử thứ
Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong phân tích polymer hoặc các hỗn hợp phức tạp.
Phương pháp xác định khối lượng phân tử
Các phương pháp phổ biến để xác định hoặc đo lường khối lượng phân tử bao gồm:
- Phổ khối (Mass spectrometry - MS): Phân tích thành phần ion hóa và đo tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z), từ đó suy ra khối lượng phân tử.
- Phân tích nguyên tố: Xác định tỉ lệ phần trăm khối lượng của các nguyên tố, từ đó tính công thức phân tử và khối lượng phân tử.
- Sắc ký thẩm thấu gel (GPC): Dùng trong phân tích polymer, xác định khối lượng phân tử trung bình.
- Phương pháp thẩm thấu (osmometry): Đo áp suất thẩm thấu để suy ra khối lượng phân tử, áp dụng cho chất tan trong dung dịch loãng.
Vai trò và ứng dụng của khối lượng phân tử
Khối lượng phân tử là thông số cơ bản trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật:
- Trong hóa học: Dùng để lập phương trình phản ứng, cân bằng hóa học, tính hiệu suất và xác định lượng chất cần dùng.
- Trong dược phẩm: Giúp xác định cấu trúc và tác dụng sinh học của các phân tử thuốc.
- Trong sinh học phân tử: Tính toán khối lượng của ADN, RNA, protein để phục vụ giải trình tự, PCR, điện di, v.v.
- Trong công nghiệp: Được dùng để thiết kế vật liệu polymer, sơn, chất tẩy rửa, và vật liệu chức năng khác.
Tổng kết
Khối lượng phân tử là công cụ cơ bản giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về thành phần, cấu trúc và đặc tính của vật chất. Dù chỉ là một thông số đơn giản, nó lại đóng vai trò nền tảng trong các phép tính hóa học, công thức phản ứng và thiết kế phân tử trong nhiều lĩnh vực khoa học hiện đại.
Tham khảo thêm
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối lượng phân tử:
Ruxolitinib là một chất ức chế Janus kinase (JAK) (JAK1/JAK2) đã cho thấy sự vượt trội hơn so với giả dược và liệu pháp tốt nhất có sẵn (BAT) trong các nghiên cứu Controlled Myelofibrosis Study với điều trị bằng thuốc uống ức chế JAK (COMFORT). COMFORT-II là một nghiên cứu pha 3 ngẫu nhiên (2:1), mở tại những bệnh nhân bị xơ tủy; những bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm BAT có thể chu...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10